行业分类
越南语摄影词汇
日期:2017-12-30 17:08  点击:1222
         1.Ảnh chân dung 人物像 

2.Cảnh đêm 夜景 

3.Cận ảnh 近影 

4.Chụp ảnh trên không 空中摄影 

5.Chụp bám đối tượng, chụp đuổi 跟摄 

6.Chụp lia máy (panning) 跟摄 

7.Điểm ngắm 对焦点 

8.Độ tương phản 反差

9.Phơi sáng 曝光 

10.Tiêu cự chuẩn xác 焦距准确 

11.Toàn cảnh 全景 

12.Tư thế chụp ảnh 摆姿势

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 13:49
首页 刷新 顶部