行业分类
越南语音乐词汇
日期:2017-12-30 17:10  点击:1360
         1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển

2.流行歌曲  Bài hát được yêu thích

3.摇篮曲 Bài hát ru

4.专业乐队 Ban nhạc chuyên nghiệp

5.爵士乐队Ban nhạc jazz

6.摇滚乐队  Ban nhạc rock

7.安魂曲  Bản nhạc cầu siêu

8.音乐会 Buổi hòa nhạc

9.独唱、独奏音乐会 Buổi liên hoan, văn nghệ có đơn ca, độc tấu

10.歌唱演员Ca sĩ

11.夜曲 Dạ khúc

12.民歌 Dân ca


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 14:11
首页 刷新 顶部