行业分类
越南语办公室词汇
日期:2017-12-30 17:16  点击:1421
         1.Ẳn cột đã chọn 隐藏列 

2 Ẳn hàng đã chọn 隐藏行 

3 Cắt 剪切 

4 Chọn tất cả 全选 

5 Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 位移至最后 

6 Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开 

7 Dán ký tự 粘贴 

8 Định dạng 格式 

9 Font chữ 字体

10 Gạch chân 划线 

11 In đậm 粗体

12 In nghiêng 斜体

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 14:13
首页 刷新 顶部