行业分类
越南语学校词汇
日期:2017-12-30 17:19  点击:2056
         1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所

2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园:

3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所

4. Tiểu học 小学

5. Trung học 中学

6. Trung học cơ sở 初中

7. Cấp ba, trung học phổ thông 高中

8. Cao đẳng 大专

9. Học viện 学院

10. Đại học tổng hợp 综合性大学

11. Viện nghiên cứu sinh 研究生院

12. Viện nghiên cứu 研究院

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 14:06
首页 刷新 顶部