行业分类
越南语电视机词汇
日期:2017-12-30 17:21  点击:1672
         1.室内天线  ăng ten trong nhà

2.电视接收避雷器器 bộ phận thu

3.避雷器  cột thu lôi

4.电源开关 công tắc nguồn

5.电源电线dâu điện nguồn

6.遥控器remote

7.高音控制  điều chỉnh âm thanh cao

8.低音控制  điều chỉnh độ trầm

9.屏幕màn hình

10.亮度控制旋钮nút điều chỉnh độ sáng

11.波段选择键  phím chuyển kênh

12.黑白电视机tivi trắng đen

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 21:57
首页 刷新 顶部