行业分类
越南语鱼词汇
日期:2017-12-30 17:26  点击:3824
         1.甲鱼 Ba ba

2.章鱼  Bạch tuộc

3.鱼肚 Bong bóng cá

4.海水鱼 Cá biển

5.泥鳅 Cá chạch

6.鲤鱼cá chép

7.鲳鱼  Cá chim

8.刀鱼 cá thát lát còm

9.鲫鱼 cá diếc

10.带鱼cá hố

11.鲑鱼 cá hồi

12.白鲢 cá mè trắng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 21:55
首页 刷新 顶部