行业分类
越南语人体器官词汇 1
日期:2011-05-23 11:06  点击:6417

 

背lưng

鼻mũi

鼻骨xương mũi

鼻孔lỗmũi

鼻梁sống mũi

臂cánh tay

扁桃体amiđan

尺骨xương trụ

耻骨xương mu

处女膜màng trinh

垂体tuyến yên

唇môi

大肠ruột già

大脑 đại não

大腿 đùi

胆囊túi mật

动脉 động mạch

肚脐cái rốn

额trán

额骨xương trán

颚骨xương hàm

耳tai

耳鼓膜màng nhĩ

二头肌cơ hai dầu

腓骨xương mác

肺phổi

肺动脉 động mạch phổi

肺尖 đỉnh phổi

肺叶láphổi

副神经phóthần kinh giao cảm

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:40
首页 刷新 顶部