行业分类
越南语少儿词汇1
日期:2018-01-27 23:00  点击:984
         1.幼儿托保 bảo hiểm chăm sóc trẻ em

2.保护儿童 bảo vệ trẻ em

3.虐待儿童 ngược đãi trẻ em

4.拐卖儿童 buôn bán trẻ em

5.妇幼保健bảo vệ sức khỏe phụ nữ và trẻ em

6.预防接种 tiêm chủng phòng ngừa bệnh


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 21:52
首页 刷新 顶部