行业分类
越南语少儿词汇2
日期:2018-01-27 23:01  点击:921
         7.托儿所  nhà giữ trẻ

8.幼儿园 nhà trẻ

9.童装 Quần áo trẻ em

10.婴儿连脚裤Áo liền quần cho trẻ em

11.婴儿鞋  Giày dép em bé

12.滑雪衫  Áo ấm có mũ trùm đầu

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 21:40
首页 刷新 顶部