行业分类
越南语租房词汇2
日期:2018-01-27 23:05  点击:1418
         7.免租 /miǎn zū/: Miễn phí

8.转租 /zhuǎn zū/: Chuyển nhà cho người khác thuê

9.欠租 /qiàn zū/: Nợ tiền thuê

10.押租 /yāzū/: Tiền cược (tiền thế chấp)

11.房租 /fángzū/: Tiền thuê nhà

12.付租金 /fù zūjīn/: Trả tiền thuê

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 03:52
首页 刷新 顶部