行业分类
越南语剧院词汇1
日期:2018-01-27 23:05  点击:907
         1.悲喜剧 Bi hài kịch

2.剧本朗诵会 Buổi đọc kịch bản

3.谢幕礼  Chào hạ màn

4.正剧  Chính kịch

5.彩排  Diễn thử có hóa trang

6.独白 Độc thoại

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 03:56
首页 刷新 顶部