行业分类
越南语剧院词汇2
日期:2018-01-27 23:07  点击:876
         7.落幕 Hạ mànbế mạc

8.幕起  kéo màn

9.哑剧 Kịch câm

10.登场 Lên sân khấu

11.收场白Lời thoại kết

12.开场白  Lời thoại mở màn

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 03:50
首页 刷新 顶部