行业分类
越南语儿童衣服词汇1
日期:2018-01-28 21:58  点击:1268
         1.童套衫 Áo chui đầu

2.儿童睡衣Áo ngủ của trẻ em

3.学生服Đồng phục học sinh

4.儿童内衣  Quần áo lót trẻ em

5.童装 Quần áo trẻ em

6.婴儿服Quần áo trẻ sơ sinh

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 03:54
首页 刷新 顶部