行业分类
越南语儿童衣服词汇2
日期:2018-01-28 21:59  点击:1106
         7.裙裤 Quần đầm

8.开裆裤 Quần xẻ đũng (cho trẻ em)

9.连裤背心 Quần yếm

10.尿布 Tã trẻ em

11.童女裙 Váy em gái

12. 围兜裙 Váy yếm

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 03:46
首页 刷新 顶部