行业分类
越南语男士衣服词汇2
日期:2018-01-28 22:02  点击:1367
         7.单排纽扣的西服 Âu phục một hàng khuy

8.男式晨礼服Lễ phục buổi sớm của nam

9.男式衬裤 Quần thun lót nam

10. 男式内裤 Quần lót nam

11.中山装 Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn

12.三宾服  Trang phục lính dù

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 03:51
首页 刷新 顶部