行业分类
越南语人体器官词汇2
日期:2011-05-23 11:08  点击:6471

 

腹bụng

腹股沟 háng

腹肌cơ bụng

肝gan

感觉器官cơ quan cảm giác

感觉神经thần kinh cảm giác

肛门hậu môn

睾丸hòn dái

股骨xương đùi

骨骼bộxương

关节khớp

横隔hoành cách mô

横韧带 dây chẳng ngang

虹膜cùng mạc

喉hầu

喉咙cổhọng

后跟gót

呼吸道 đường hô hấp

滑车神经thần kinh ròng rọc

踝mắt cá chân

踝骨xương mắt cá chân

肌肉 bắp thịt

脊骨xương sống

脊髓神经thần kinh tủy sống

颊má

甲状腺tuyến giáp trạng

肩vai

肩胛骨xương vai

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:37
首页 刷新 顶部