行业分类
越南语银行金融词汇1
日期:2018-01-28 23:07  点击:2160
         1.存款收据Biên lai gửi tiền

2.国际货币制度 Chế độ tiền tệ quốc tế

3.银行分行  Chi nhánh ngân hàng

4.支票 Chi phiếu, séc

5.银行贴现 Chiết khấu ngân hàng

6.经济周期 Chu kì kinh tế

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 06:53
首页 刷新 顶部