行业分类
越南语银行金融词汇2
日期:2018-01-28 23:08  点击:1582
         7.背书 Chứng thực

8.信托公司 Công ty ủy thác

9.股票  Cổ phiếu

10.公债  Công trái

11.兑现 Đổi tiền mặt

12.货币增值 Đồng tiền tăng giá

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 06:47
首页 刷新 顶部