行业分类
越南语机场词汇2
日期:2018-01-28 23:09  点击:2046
         7.驾驶杆 Cần lái

8.起飞 Cất cánh

9.登机梯  Cầu thang lên máy bay

10.航班不正点 Chuyến bay sai giờ

11.航空公司 Công ty hàng không

12.机长  Cơ trưởng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 06:42
首页 刷新 顶部