行业分类
越南语电视机词汇2
日期:2018-02-26 21:30  点击:1166
         7.高音控制  điều chỉnh âm thanh cao

8.低音控制  điều chỉnh độ trầm

9.屏幕 màn hình

10.亮度控制旋钮 nút điều chỉnh độ sáng

11.波段选择键phím chuyển kênh

12.黑白电视机 tivi trắng đen

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/18 06:52
首页 刷新 顶部