4.给您添了那么多麻烦,真过意不去Gây cho ngài nhiều phiền phức như vậy, thật sự ngại quá
越南语道歉例句2
日期:2018-02-27 20:00 点击:1546
3.非常抱歉,我来晚了 Rất xin lỗi, tôi đã đến muộn
4.给您添了那么多麻烦,真过意不去Gây cho ngài nhiều phiền phức như vậy, thật sự ngại quá