Đây là khoang hạng thương gia, chỗ ngồi của anh ở khoang hạng phổ thông.
中越对译:飞机旅行常用例句8
日期:2018-06-12 09:15 点击:1103
15、这里是商务舱,您的座位在经济舱。
Đây là khoang hạng thương gia, chỗ ngồi của anh ở khoang hạng phổ thông.