行业分类
越南语出入境常用词汇5
日期:2018-06-24 21:39  点击:1421
 17入境审查xét duyệt nhập cảnh 

18 检验检疫kiểm nghiệm kiểm dịch 

19 入境时间thời gian nhập cảnh 

20 出境目的地nơi đến xuất cảnh 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 21:34
首页 刷新 顶部