行业分类
越南语出入境常用词汇10
日期:2018-06-25 22:08  点击:1422
 13化妆品mỹ phẩm 

14 管制刀具quản lý chặt dụng cụ dao 

15 危险品vật liệu nguy hiểm 

16 易燃易爆品vật liệu dễ cháy nổ 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 14:13
首页 刷新 顶部