行业分类
越南语货币兑换常用词汇4
日期:2018-06-30 17:01  点击:1121
 13大额面值tiền có mệnh giá lớn 

14零钱tiền lẻ 

15兑换单hóa đơn đổi tiền 

16自动取款机máy rút tiền tự động 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 14:04
首页 刷新 顶部