行业分类
越南语货币兑换常用词汇8
日期:2018-06-30 17:08  点击:1040
 11排号xếp số 

12 实时变动biến động tức thời 

13 兑换额度mức đổi tiền 

14 小额货币số tiền tiểu ngạch 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 06:10
首页 刷新 顶部