行业分类
越南语打电话词汇5
日期:2018-07-29 16:02  点击:1161
 17电话会议họp qua điện thoại 

18 电话问候(hòu)điện thoại hỏi thăm 

19 煲电话粥"nấu cháo" điện thoại 

20 热线电话đường dây nóng 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 02:49
首页 刷新 顶部