行业分类
越南语打电话词汇10
日期:2018-07-29 16:06  点击:1370
 17上网套餐gọi cước Internet 

18 短信提醒tin nhắn nhắc nhở 

19 客服电话số điện thoại chăm sóc khách hàng 

20 话费chi phí điện thoại

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/17 03:13
首页 刷新 顶部