返回
越南语常用口语
越南语品尝美食常用例句4
日期:
2018-07-29 17:50
点击:
876
5
、
这
是
我
们
餐
厅
的
招
牌
菜
。
Đây là món đặc sắc của nhà hàng chúng tôi.
6
、
这
个
菜
辣
吗
?
Món này cay không ?
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
小语种学习网
|
本站导航
|
英语学习
|
网页版
06/18 14:57