行业分类
越南语品尝美食常用例句10
日期:2018-07-29 17:51  点击:701
 19 

Tôi muốn đặt chỗ trước vào ngày mai. 

20  

Tôi muốn hủy đặt trước.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/18 10:22
首页 刷新 顶部