行业分类
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子10
日期:2018-10-21 17:59  点击:735
 19                   

Trước khi đi xin đóng cửa sổ và khóa cửa ra vào.

20          

Màn hình điện thoại di động của tôi rơi vỡ rồi.

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/16 00:10
首页 刷新 顶部