行业分类
越南语订机票与登机常用词汇3
日期:2018-10-28 10:22  点击:2056
 国际中转nối chuyến quốc tế

10 机场广播phát thanh của sân bay

11 出港,到达nơi xuất phát, đến nơi

12 进港,出发đến nơi, xuất phát

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 03:39
首页 刷新 顶部