行业分类
越南语饮食词汇1
日期:2012-02-13 21:42  点击:2937

 

白水煮luộc

冰buốt

冰箱tủ lạnh

冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh

玻璃杯cốc

不粘锅chảo chống dính

餐巾khăn ăn

餐巾纸 giấy ăn

餐具bộ đồ ăn

叉cái nĩa

茶杯tách,chén

茶匙thìa

茶碟khay đựng ấm chén

茶壶 ấm trà

炒xào

抽油烟机quạt hút gió

稠giòn

蛋白质chất protein

刀dao

电磁炉 bếp từ

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 10:52
首页 刷新 顶部