行业分类
越南语膳食词汇 1
日期:2011-05-26 10:24  点击:7612

 

八角hoa hồi

白切鸡gà luộc

包子bánh bao

菜单thực đơn

菜系món ăn các vùng

叉烧xá xíu

炒饭cơm rang

炒粉phở xào

炒面mì xào

春卷nem

醋dấm

蛋糕bánh ngọt

豆腐 đậu phụ

豆浆sữa đậu nành

法国菜món ăn pháp

方便面mì ăn liên

肥肉thịt mỡ

粉丝miến

海鲜hải sản

蚝油dầu hào

盒饭cơm hộp

胡椒 hồ tiêu

花生油dầu lạc

黄姜nghệ

火腿xúc xích

鸡精bột ngột canh

鸡肉thịt gà

鸡肉粉phở gà

姜gừng

酱鸡gà xì dầu

酱鸭vịt xì dầu

酱油xì dầu

饺子sủi cảo

芥末mù tạc

卷筒粉bánh cuốn

烤肉粉bún chả

快餐thức ăn nhanh

螺蛳粉bún ốc

馒头màn thầu

美式食品thực phẩm Mỹ

面包bánh mì

面条mì

牛奶sữa bò

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:45
首页 刷新 顶部