行业分类
越南语新型冠状病毒词汇7
日期:2020-03-27 09:43  点击:1588
 

监测体温:Đo nhiệt độ cơ thể

接受医学观察:Chấp nhận giám sát y tế

早发现、早隔离:Phát hiện sớm,cách ly nhanh

遏制疫情蔓延:Phòng chống nghiêm ngặt dịch bệnh lây lan

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 13:19
首页 刷新 顶部