行业分类
中越对译:只有3
日期:2020-03-31 16:33  点击:342
 

进步,指人或者事物向上或向前发展。比如:

Tiến bộ là chỉ người hoặc sự vật đi lên hoặc phát triển.

有进步,学习进步,社会进步

Có tiến bộ, học tập tiến bộ, xã hội tiến bộ.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 22:55
首页 刷新 顶部