进步,指人或者事物向上或向前发展。
Tiến bộ là chỉ người hoặc sự vật đi lên hoặc phát triển.
有进步,学习进步,社会进步
Có tiến bộ, học tập tiến bộ, xã hội tiến bộ.
进步,指人或者事物向上或向前发展。
Tiến bộ là chỉ người hoặc sự vật đi lên hoặc phát triển.
有进步,学习进步,社会进步
Có tiến bộ, học tập tiến bộ, xã hội tiến bộ.