行业分类
中越对译:只有7
日期:2020-03-31 16:38  点击:350
 

相信,指认为正确、确实而不怀疑。比如:

Tin tưởng là cho rằng chính xác, đích xác không nghi ngờ.

相信你,相信自己 ,相信科学

Tin tưởng bạn, tin tưởng bản thân, tin tưởng khoa học.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 19:59
首页 刷新 顶部