相信,指认为正确、确实而不怀疑。比如:
Tin tưởng là cho rằng chính xác, đích xác không nghi ngờ.
相信你,相信自己 ,相信科学
Tin tưởng bạn, tin tưởng bản thân, tin tưởng khoa học.
相信,指认为正确、确实而不怀疑。比如:
Tin tưởng là cho rằng chính xác, đích xác không nghi ngờ.
相信你,相信自己 ,相信科学
Tin tưởng bạn, tin tưởng bản thân, tin tưởng khoa học.