行业分类
中越对译:只有9
日期:2020-03-31 16:39  点击:328
 

学习,指学习者因经验而引起的行为、努力和心理倾向的比较持久的变化。

Học tập là chỉ những biến đổi lâu dài trong khuynh hướng hành vi, nỗ lực và tâm lý do kinh nghiệm của người học dẫn đến.

学习踢球,学习读书,学习做饭。

Học đá bóng, học đọc sách, học nấu ăn.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/24 02:31
首页 刷新 顶部