行业分类
中越对译:一边1
日期:2020-03-31 18:35  点击:457
 我一边眺望远方,一边回忆童年时光。

có nghĩa là : Tôi vừa nhìn về phương xa, vừa nhớ lại thời thơ ấu. 

 

眺望 nhìn xa.

 

回忆

hồi tưởng, nhớ lại

 

远方  yuǎn fānɡ

phương xa.

 

童年 

thơ ấu, bé.

 

时光

thời, thời gian.


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 16:39
首页 刷新 顶部