行业分类
中越对译:一边4
日期:2020-03-31 18:36  点击:586
 

杂技演员一边骑车一边投篮。

Diễn viên xiếc vừa đạp xe vừa ném bóng rổ.

   

杂技 

xiếc.

 

 

演员

diễn viên.

 

 

骑车 

đạp xe, cưỡi xe.

 

 

投篮

ném bóng rổ.

 

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 13:58
首页 刷新 顶部