行业分类
越南语日常用语5
日期:2020-04-21 13:11  点击:576
 

越南语日常用语

5 [五]
国家和语言
5 [Năm]
Đất nước và ngôn ngữ
约翰来自伦敦的。 J--- t- L----- đ--.
John từ London đến.
伦敦位于大不列颠。 L----- ở b-- A--.
London ở bên Anh.
他讲英语。 A-- ấ- n-- t---- A--.
Anh ấy nói tiếng Anh.
玛丽亚来自马德里。 M---- t- M----- đ--.
Maria từ Madrid đến.
马德里位于西班牙。 M----- ở b-- T-- B-- N--.
Madrid ở bên Tây Ban Nha.
她讲西班牙语。  C- ấ- n-- t---- T-- B-- N--.
Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha.
彼得和马耳塔来自柏林 。 P---- v- M----- t- B----- đ--.
Peter và Martha từ Berlin đến.
柏林位于德国。 B----- ở b-- Đ--.
Berlin ở bên Đức.
你们两个都说德语吗? H-- b-- n-- t---- Đ-- à?
Hai bạn nói tiếng Đức à?
伦敦是一个首都。 L----- l- m-- t-- đ-.
London là một thủ đô.
马德里和柏林也都是首都。 M----- v- B----- c--- l- t-- đ-.
Madrid và Berlin cũng là thủ đô.
首都都是又大又吵的。 C-- t-- đ- v-- l-- v-- ồ-.
Các thủ đô vừa lớn vừa ồn.
法国位于欧洲。 N--- P--- ở c--- Â-.
Nước Pháp ở châu Âu.
埃及位于非洲。 N--- A- C-- ở c--- P--.
Nước Ai Cập ở châu Phi.
日本位于亚洲。 N--- N--- B-- ở c--- Á.
Nước Nhật Bản ở châu Á.
加拿大位于北美洲。 C----- ở B-- M-.
Canađa ở Bắc Mỹ.
巴拿马位于中美洲。 P----- ở T---- M-.
Panama ở Trung Mỹ.
巴西位于南美洲。 B----- ở N-- M-.
Braxin ở Nam Mỹ.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 14:12
首页 刷新 顶部