越南语日常用语
6 [六]读与写 / 读写
6 [Sáu]
Đọc và viết
我读。 T-- đ--.
Tôi đọc.
我读一个字母。 T-- đ-- m-- c-- c--.
Tôi đọc một chữ cái.
我读一个字。 T-- đ-- m-- t-.
Tôi đọc một từ.
我读一个句子。 T-- đ-- m-- c--.
Tôi đọc một câu.
我读一封信。 T-- đ-- m-- l- t--.
Tôi đọc một lá thư.
我读一本书。 T-- đ-- m-- q---- s---.
Tôi đọc một quyển sách.
我读。 T-- đ--.
Tôi đọc.
你读。 B-- đ--.
Bạn đọc.
他读。 A-- ấ- đ--.
Anh ấy đọc.
我写字。 T-- v---.
Tôi viết.
我写一个字母。 T-- v--- m-- c-- c--.
Tôi viết một chữ cái.
我写一个字。 T-- v--- m-- t-.
Tôi viết một từ.
我写一个句子。 T-- v--- m-- c--.
Tôi viết một câu.
我写一封信。 T-- v--- m-- l- t--.
Tôi viết một lá thư.
我写一本书。 T-- v--- m-- q---- s---.
Tôi viết một quyển sách.
我写字。 T-- v---.
Tôi viết.
你写字。 B-- v---.
Bạn viết.
他写字。 A-- ấ- v---.
Anh ấy viết.