行业分类
越南语日常用语7
日期:2020-04-21 13:12  点击:1072
 

越南语日常用语

7 [七]
数(复数)
7 [Bảy]
Số
我数数: T-- đ--:
Tôi đếm:
一, 二, 三 m--, h--, b-
một, hai, ba
我数到三。 T-- đ-- đ-- b-.
Tôi đếm đến ba.
我继续数数: T-- đ-- t---:
Tôi đếm tiếp:
四, 五, 六 b--, n--, s--,
bốn, năm, sáu,
七, 八, 九 b--, t--, c---
bảy, tám, chín
我数数。 T-- đ--.
Tôi đếm.
你数数。。 B-- đ--.
Bạn đếm.
他数数。 A-- ấ- đ--.
Anh ấy đếm.
一, 第一 M--. N---- t-- n---.
Một. Người thứ nhất.
二, 第二 H--. N---- t-- h-- / n--.
Hai. Người thứ hai / nhì.
三, 第三 B-. N---- t-- b-.
Ba. Người thứ ba.
四, 第四 B--. N---- t-- t-.
Bốn. Người thứ tư.
五, 第五 N--. N---- t-- n--.
Năm. Người thứ năm.
六, 第六 S--. N---- t-- s--.
Sáu. Người thứ sáu.
七, 第七 B--. N---- t-- b--.
Bảy. Người thứ bảy.
八, 第八 T--. N---- t-- t--.
Tám. Người thứ tám.
九, 第九 C---. N---- t-- c---.
Chín. Người thứ chín.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 14:18
首页 刷新 顶部