行业分类
越南语日常用语8
日期:2020-04-21 13:12  点击:689
 越南语日常用语
8 []
时刻(复数)
8 [Tám]
Giờ
对不起! X-- l-- b--!
Xin lỗi bạn!
请问, 现在几点了? B-- g-- l- m-- g-- ạ?
Bây giờ là mấy giờ ạ?
非常感谢! C-- ơ- n----.
Cảm ơn nhiều.
现在一点。 B-- g-- l- m-- g--.
Bây giờ là một giờ.
现在二点。 B-- g-- l- h-- g--.
Bây giờ là hai giờ.
现在三点。 B-- g-- l- b- g--.
Bây giờ là ba giờ.
现在四点。 B-- g-- l- b-- g--.
Bây giờ là bốn giờ.
现在五点。 B-- g-- l- n-- g--.
Bây giờ là năm giờ.
现在六点。 B-- g-- l- s-- g--.
Bây giờ là sáu giờ.
现在七点。 B-- g-- l- b-- g--.
Bây giờ là bảy giờ.
现在八点。 B-- g-- l- t-- g--.
Bây giờ là tám giờ.
现在九点。 B-- g-- l- c--- g--.
Bây giờ là chín giờ.
现在十点。 B-- g-- l- m--- g--.
Bây giờ là mười giờ.
现在十一点。 B-- g-- l- m--- m-- g--.
Bây giờ là mười một giờ.
现在十二点。 B-- g-- l- m--- h-- g--.
Bây giờ là mười hai giờ.
一分钟有六十秒。 M-- p--- c- s-- m--- g---.
Một phút có sáu mươi giây.
一个小时有六十分钟。 M-- t---- c- s-- m--- p---.
Một tiếng có sáu mươi phút.
一天有二十四个小时。 M-- n--- c- h-- m--- b-- t----.
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 10:55
首页 刷新 顶部