行业分类
越南语日常用语11
日期:2020-04-23 19:18  点击:562
 

越南语日常用语

11 [十一]
月(复数)
11 [Mười một]
Tháng
一月 T---- g----
Tháng giêng
二月 T---- h--
Tháng hai
三月 T---- b-
Tháng ba
四月 T---- t-
Tháng tư
五月 T---- n--
Tháng năm
六月 T---- s--
Tháng sáu
这是六个月。 Đ- l- s-- t----.
Đó là sáu tháng.
一月, 二月, 三月, T---- g----, t---- h--, t---- b-,
Tháng giêng, tháng hai, tháng ba,
四月, 五月和六月 T---- t-, t---- n-- v- t---- s--.
Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
七月 T---- b--
Tháng bảy
八月 T---- t--
Tháng tám
九月 T---- c---
Tháng chín
十月 T---- m---
Tháng mười
十一月 T---- m--- m--
Tháng mười một
十二月 T---- m--- h--
Tháng mười hai
这也是六个月。 Đ- c--- l- s-- t----.
Đó cũng là sáu tháng.
七月, 八月, 九月 T---- b-- ,, t---- t--, t---- c---,
Tháng bảy , tháng tám, tháng chín,
十月, 十一月和十二月 T---- m---, t---- m--- m-- v- t---- m--- h--.
Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 11:10
首页 刷新 顶部