行业分类
越南语日常用语12
日期:2020-04-23 19:18  点击:1452
 

越南语日常用语

12 [十二]
饮料
12 [Mười hai]
Đồ uống
我喝茶。 T-- u--- c-- / t--.
Tôi uống chè / trà.
我喝咖啡。 T-- u--- c- p--.
Tôi uống cà phê.
我喝矿泉水。 T-- u--- n--- k-----.
Tôi uống nước khoáng.
你喝加柠檬的茶吗? B-- u--- c-- / t-- v-- c---- k----?
Bạn uống chè / trà với chanh không?
你喝加糖的咖啡吗? B-- c- u--- c- p-- v-- đ---- k----?
Bạn có uống cà phê với đường không?
你喝不喝加冰的水? B-- c- u--- n--- v-- đ- k----?
Bạn có uống nước với đá không?
这里有一个聚会。 Ở đ-- c- b--- t---.
Ở đây có buổi tiệc.
人们喝香槟酒。 M-- n---- u--- r--- s-- b---.
Mọi người uống rượu sâm banh.
人们喝葡萄酒和啤酒。 M-- n---- u--- r--- v--- v- b--.
Mọi người uống rượu vang và bia.
你喝酒吗? B-- c- u--- r--- c-- k----?
Bạn có uống rượu cồn không?
你喝威士忌吗? B-- c- u--- r--- u----- k----?
Bạn có uống rượu uýt-ky không?
你喝可乐加朗姆酒吗? B-- c- u--- c- l- v-- r--- r-- k----?
Bạn có uống cô la với rượu rum không?
我不喜欢喝香槟酒。 T-- k---- t---- r--- s-- b---.
Tôi không thích rượu sâm banh.
我不喜欢喝葡萄酒。 T-- k---- t---- r--- v---.
Tôi không thích rượu vang.
我不喜欢喝啤酒。 T-- k---- t---- b--.
Tôi không thích bia.
这个婴儿喜欢喝牛奶。 E- b- t---- s--.
Em bé thích sữa.
这个小孩喜欢喝热巧克力和苹果汁。 Đ-- t-- t---- c---- v- n--- t--.
Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
这个女人喜欢喝橙汁和葡萄柚汁。 B- ấ- t---- n--- c-- v- n--- b---.
Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 11:05
首页 刷新 顶部