行业分类
越南语日常用语13
日期:2020-04-23 19:19  点击:617
 

越南语日常用语

13 [十三]
工作, 活动(复数)
13 [Mười ba]
Công việc
马耳塔是做什么工作的? M----- l-- g-?
Martha làm gì?
她在办公室工作。 C- ấ- l-- v--- t---- v-- p----.
Cô ấy làm việc trong văn phòng.
她用计算机工作。 C- ấ- l-- v--- v-- m-- v- t---.
Cô ấy làm việc với máy vi tính.
马耳塔在哪里? M----- đ-- r--?
Martha đâu rồi?
在电影院里。 Ờ t---- r-- c---- p---.
Ờ trong rạp chiếu phim.
她在看电影。 C- ấ- x-- / c-- p---.
Cô ấy xem / coi phim.
彼德是做什么工作的? P---- l-- g-?
Peter làm gì?
他上大学。 A-- ấ- h-- đ-- h--.
Anh ấy học đại học.
他在大学学语言。 A-- ấ- h-- v- n--- n--.
Anh ấy học về ngôn ngữ.
彼得在哪里? P---- đ-- r--?
Peter đâu rồi?
在咖啡馆 Ở t---- q--- c- p--.
Ở trong quán cà phê.
他在喝咖啡。 A-- ấ- u--- c- p--.
Anh ấy uống cà phê.
他们喜欢去哪儿? H- t---- đ- đ-- ư?
Họ thích đi đâu ư?
去听音乐会。 N--- h-- n---. / X-- b--- d--- c- n---.
Nghe hòa nhạc. / Xem biểu diễn ca nhạc.
他们喜欢听音乐。 H- t---- n--- n---.
Họ thích nghe nhạc.
他们不喜欢去哪儿? H- k---- t---- đ- đ--?
Họ không thích đi đâu?
去迪斯科舞厅。 Đ- đ-- s-- n---.
Đi đến sàn nhảy.
他们不喜欢跳舞。 H- k---- t---- n---.
Họ không thích nhảy.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 10:58
首页 刷新 顶部