行业分类
越南语日常用语14
日期:2020-04-23 19:19  点击:945
 

越南语日常用语

14 [十四]
颜色(复数)
14 [Mười bốn]
Màu
雪是白色的。 T---- m-- t----.
Tuyết màu trắng.
太阳是黄色的。 M-- t--- m-- v---.
Mặt trời màu vàng.
橙子是橙色的。 Q-- / t--- c-- m-- d- c--.
Quả / trái cam màu da cam.
樱桃是红色的。 Q-- / t--- a-- đ-- m-- đ-.
Quả / trái anh đào màu đỏ.
天空是蓝色的。 B-- t--- m-- x--- n--- b---.
Bầu trời màu xanh nước biển.
草是绿色的。 C- m-- x--- l- c--.
Cỏ màu xanh lá cây.
土地是棕色的。 Đ-- m-- n--.
Đất màu nâu.
云是灰色的。 M-- m-- x--.
Mây màu xám.
车胎是黑色的。 L-- x- m-- đ--.
Lốp xe màu đen.
雪是什么颜色的? 白色的。 T---- m-- g-? M-- t----.
Tuyết màu gì? Màu trắng.
太阳是什么颜色的? 黄色。 M-- t--- m-- g-? M-- v---.
Mặt trời màu gì? Màu vàng.
橙子是什么颜色的? 橙色。 Q-- / t--- c-- m-- g-? M-- d- c--.
Quả / trái cam màu gì? Màu da cam.
樱桃是什么颜色的? 红色。 Q-- / t--- a-- đ-- m-- g-? M-- đ-.
Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ.
天空是什么颜色的? 蓝色。 B-- t--- m-- g-? M-- x--- n--- b---.
Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển.
草是什么颜色的? 绿色。 C- m-- g-? M-- x--- l- c--.
Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây.
土地是什么颜色的? 棕色。 Đ-- m-- g-? M-- n--.
Đất màu gì? Màu nâu.
云是什么颜色的? 灰色。 M-- m-- g-? M-- x--.
Mây màu gì? Màu xám.
车胎是什么颜色的?黑色。 L-- x- m-- g-? M-- đ--.
Lốp xe màu gì? Màu đen.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 11:09
首页 刷新 顶部