行业分类
越南语日常用语15
日期:2020-04-23 19:20  点击:640
 

越南语日常用语

15 [十五]
水果和食品 (复数)
15 [Mười lăm]
Hoa quả / Trái cây và thực phẩm
我有一个草莓。 T-- c- m-- q-- / t--- d-- đ--.
Tôi có một quả / trái dâu đất.
我有一个猕猴桃和一个甜瓜 。 T-- c- m-- q-- / t--- k--- v- m-- q-- / t--- d-- h--.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
我有一个橙子和一个葡萄柚。 T-- c- m-- q-- / t--- c-- v- m-- q-- / t--- b---.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
我有一个苹果和一个芒果。 T-- c- m-- q-- / t--- t-- v- m-- q-- / t--- x---.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
我有一个香蕉和一个菠萝。 T-- c- m-- q-- / t--- c---- v- m-- q-- / t--- d--.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
我做一个水果色拉。 T-- l-- m-- h-- q-- / t--- c-- t---.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
我吃一个烤面包。 T-- ă- m-- m---- b--- m-.
Tôi ăn một miếng bánh mì.
我吃一个加黄油的烤面包。 T-- ă- m-- m---- b--- m- v-- b-.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
我吃一个加黄油和果酱的烤面包。 T-- ă- m-- m---- b--- m- v-- b- v- m--.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
我吃一个三明治。 T-- ă- m-- m---- s--- u---.
Tôi ăn một miếng săng uých.
我吃一个加植物黄油的三明治。 T-- ă- m-- m---- s--- u--- v-- b- t--- v--.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
我吃一个加植物黄油和西红柿的三明治。 T-- ă- m-- m---- s--- u--- v-- b- t--- v-- v- c- c---.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
我们需要面包和大米。 C---- t- c-- b--- m- v- c--.
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
我们需要鱼和一些肉排。 C---- t- c-- c- v- t--- b-- t--.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
我们需要比萨饼和意大利面条。 C---- t- c-- b--- P---- v- m- S--------.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
我们还需要什么? C---- t- c-- c-- g- n--?
Chúng ta còn cần gì nữa?
我们需要一些胡萝卜和一些西红柿来熬汤。 C---- t- c-- c- r-- v- c- c--- c-- m-- x--.
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
哪里有超市? Ở đ-- c- s--- t--?
Ở đâu có siêu thị?
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 11:11
首页 刷新 顶部